000 -LEADER |
fixed length control field |
02240nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136678 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131206s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086825839 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAN 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Canfield, Jack, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. |
Number of part/section of a work |
Tập 4 = |
Remainder of title |
Condensed chicken soup for the soul / |
Statement of responsibility, etc. |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Chia sẻ tâm hồn & quà tặng cuộc sống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 New York Times bestselling authors |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chicken Soup for the Soul đã trở thành một thương hiệu lớn có giá trị không chỉ về mặt thương mại mà còn ở tính nhân văn cao đẹp. Những câu chuyện về tình yêu thương, về sự quan tâm của cha mẹ, về sự trải nghiệm khám phá và học hỏi trong bộ sách này sẽ khơi dậy khát vọng trong bạn, thôi thúc bạn dang rộng cánh tay chia sẻ đầy yêu thương với bạn bè và người thân, sẽ là niềm an ủi, xoa dịu những khi bạn căng thẳng tinh thần, sẽ làm bạn bừng sáng với những thời khắc của sự vượt lên chính mình và thức tỉnh cảm nhận. Chúng cùng lúc cũng khuyến khích bạn kiên trì nuôi dưỡng, dám sống với ước mơ, sẵn sàng vượt qua những khó khăn, thử thách mà bạn chắc chắn sẽ gặp phải trên cuộc hành trình biến ước mơ thành hiện thực. Mỗi câu chuyện là một thông điệp có thể “hàn gắn vết thương, làm thay đổi suy nghĩ, tâm hồn và đôi lúc, cả cuộc đời bạn.” |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Spiritual life |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đời sống tinh thần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách song ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
First News, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hansen, Mark Victor |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |