000 -LEADER |
fixed length control field |
01815nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136689 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215510.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131206s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086819180 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
362.1 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
362.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAN 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Canfield, Jack, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vượt lên nghịch cảnh. |
Number of part/section of a work |
Tập 18 = |
Remainder of title |
Chicken soup for the surviving soul / |
Statement of responsibility, etc. |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 New York Times bestselling authors |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này bao gồm những câu chuyện mà chúng tôi tin rằng sẽ khuyến khích bạn nuôi dưỡng niềm hy vọng, nâng cao sức mạnh tinh thần giúp bạn chịu trách nhiệm với cuộc sống của chính mình và biết đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã. Hơn thế nữa là sự động viên bạn sẵn sàng cho đi để đón nhận tình yêu vô điều kiện, thúc đẩy bạn đấu tranh và kiên trì đối mặt với những trở ngại tưởng chừng không thể vượt qua. Và cuối cùng, nó còn mang lại cho bạn niềm tin để sống vui, sống trọn vẹn mỗi ngày khi bạn quyết tâm theo đuổi những khát vọng cháy bỏng của đời mình. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cancer |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Courage |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh ung thư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách song ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự can đảm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
First News, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hansen, Mark Victor |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |