000 -LEADER |
fixed length control field |
01995nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136706 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200928103859.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131130s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086827574 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.0835 |
Edition number |
22 |
Item number |
COV |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.0835 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
COV 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Covey, Sean |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
7 thói quen của bạn trẻ thành đạt = |
Remainder of title |
The 7 habits of highly effective teens / |
Statement of responsibility, etc. |
Sean Covey ; Biên dịch : First News |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Bảy thói quen của bạn trẻ thành đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
390 tr. ; |
Dimensions |
15 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
The International bestseller |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Không hoàn toàn là thước đo mang giá trị tuyệt đối, nhưng “7 thói quen của bạn trẻ thành đạt” khắc họa và đúc kết một cách ngắn gọn, súc tích và khái quát nhất những thói quen tốt tạo nên thành công của một người trẻ trong xã hội hiện đại. Không chỉ dừng lại ở việc mô tả và truyền tải định nghĩa chung nhất về mỗi thói quen, cuốn sách còn hướng dẫn những bước tạo thói quen, cách chiến thắng bản thân trong quá trình xây dựng thói quen cũng như cách chiến thắng cộng đồng, phá vỡ lớp vỏ bọc cũ kỹ của bản thân để xây dựng một hình ảnh hoàn toàn mới: chuyên nghiệp hơn, tự tin hơn, bản lĩnh hơn và sẵn sàng hơn bao giờ hết cho việc đạt lấy thành công trong cả đời sống lẫn sự nghiệp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Teenagers |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy tắc ứng xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thanh thiếu niên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
First News, |
Relator term |
biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |