000 -LEADER |
fixed length control field |
02217nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136712 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131129s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086821145 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
155.24 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
155.24 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
JOH 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Johnson, Spencer |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ai lấy miếng pho mát của tôi?: cách diệu kỳ giúp bạn đối đầu và vượt qua những thay đổi, khó khăn, thử thách trong công việc và cuộc sống = |
Remainder of title |
Who moved my cheese? : an a-mazing way to deal with change in your work and in your life / |
Statement of responsibility, etc. |
Spencer Johnson ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ai trong chúng ta cũng mong muốn có một cuộc sống bình an, hạnh phúc, thuận lợi và không phải đối mặt với biến cố, sự đổi thay và những nghịch cảnh. Nhưng chúng ta phải thừa nhận rằng những khó khăn, thay đổi là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Nó như một quy luật tự nhiên và không ai có thể điều khiển được. Và bất kể sự thay đổi nào cũng sẽ mang lại ít nhiều bỡ ngỡ, khó khăn mà mỗi người chúng ta cần có thời gian để thích nghi hoặc cần có nghị lực để tìm lại bản thân mình. Quá trình thích nghi ấy đôi khi diễn ra nhanh chóng và không mấy khó khăn nhưng cũng có lúc mất nhiều thời gian, chứa đựng nhiều rủi ro và đau đớn, đòi hỏi bạn phải có một tầm nhìn, một niềm tin vững chắc hay sẵn sàng từ bỏ những định kiến không còn hợp thời. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Adaptation |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Change (Psychology) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự thay đổi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự thích nghi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Phước, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |