000 -LEADER |
fixed length control field |
01684nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136720 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131130s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086815168 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
306.8754 |
Edition number |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
306.8754 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAN 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Canfield, Jack, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chị tôi = |
Remainder of title |
Chicken soup for the sister's soul / |
Statement of responsibility, etc. |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Ngọc Khanh, Minh Tươi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những khi gặp sóng gió, người mà ta muốn tìm đến chia sẻ nhất vẫn là chị hoặc em gái mình. Là chị em, nghĩa là có một sự tin tưởng tuyệt đối. Chúng ta có thể thú nhận những điều ngu ngốc, những chuyện điên rồ chúng ta mắc phải, và cả những ước mơ thầm kín nhất chúng ta đang ấp ủ. Tình chị em sẽ trở nên bền vững hơn khi chúng ta biết chia sẻ và cảm thông. Bất kể đó là hạnh phúc hay đau khổ, chiến thắng hay thất bại… khi được sẻ chia, chúng ta sẽ tìm thấy niềm vui, sự thanh thản nơi tâm hồn. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sisters |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Spiritual life |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chị em |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đời sống tinh thần |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Minh Tươi, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngọc Khanh, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hansen, Mark Victor |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |