Gởi người yêu dấu = (Record no. 6968)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01398nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136721 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131206s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8934974105251 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
-- | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 808.8385 |
Edition number | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 808.8385 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GƠI 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Gởi người yêu dấu = |
Remainder of title | For the one I love / |
Statement of responsibility, etc. | Nhã Nam tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Thông điệp yêu thương |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gửi người yêu dấu là cuốn sách đầu tiên của bộ sách chuyển tải thông điệp về tình yêu, là món quà để những người yêu nhau nói với nhau rằng họ quan trọng với nhau nhường nào, là món quà để những người sắp yêu dùng để tỏ tình…với người mình yêu nhân dịp Valentine sắp tới. Còn nếu chỉ là bạn bình thường cũng có thể dành tặng nhau như một món quà đầy yêu thương vào những dịp đặc biệt. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Love |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách song ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tình yêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện tình yêu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhã Nam, |
Relator term | tuyển chọn |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 03/12/2013 | 1 | 3 | 9 | 808.8385 GƠI 2013 | V-B7/01981 | 26/09/2022 | 06/09/2022 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |