Hồi ký tâm "si-đa" : (Record no. 6975)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01721nam a2200277 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136728 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215512.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131204s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086826638 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 362.196 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 362.196 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-T 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Hồng Tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồi ký tâm "si-đa" : |
Remainder of title | vượt lên cái chết / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Thị Hồng Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 309 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những góc cạnh cuộc sống của một người đã trải qua nhiều biến cố sẽ làm bạn đọc hiểu hơn về những thân phận rất khác nhau trong cuộc sống muôn màu này. Từ câu chuyện cuộc đời của chị Tâm “Si-đa”, quyển sách sẽ tạo nên một niềm tin yêu cuộc sống, một khát khao sống đẹp hơn trong cuộc đời này. Như cảm nhận sau khi đọc Hồi Ký Tâm“Si-đa” – Vượt lên cái chết của bác sĩ Đỗ Hồng Ngọc – người không chỉ thường xuyên chia sẻ, giúp đỡ những lúc khó khăn nhất của cuộc sống, mà với chị, mà còn là người đầu tiên khiến chị nhận ra trong cuộc sống này vẫn còn ý nghĩa, vẫn còn những người tốt. Và đây là những lời từ trái tim của người bác sĩ luôn trăn trở với cuộc sống và những mảnh đời bất hạnh: |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh AIDS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | HIV |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 04/12/2013 | 1 | 1 | 362.196 TR-T 2012 | V-B7/01987 | 11/06/2024 | 13/05/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |