000 -LEADER |
fixed length control field |
02267nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136736 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131206s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086825891 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1280842 |
Edition number |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1280842 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAN 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Canfield, Jack, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những câu chuyện dành cho học sinh, sinh viên. |
Number of part/section of a work |
Tập 7 = |
Remainder of title |
Chicken soup for the college soul : inspiring and humorous stories about college / |
Statement of responsibility, etc. |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 New York Times bestselling authors |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chúng tôi tập hợp trong quyển sách này những câu chuyện nhỏ kể về giai đoạn chuyển tiếp đầy ắp khó khăn từ cuộc sống ở nhà để vào môi trường đại học và từ tuổi thiếu niên chuyển sang giai đoạn trưởng thành. Có những câu chuyện về những người thầy tận tụy và về những sinh viên xuất sắc. Cũng có những câu chuyện khiến bạn bật cười và cả những câu chuyện chứa đựng sự từng trải của những người mà cuộc sống của họ vẫn còn đang tiếp diễn. Những năm tháng đại học còn bao gồm rất nhiều thử thách về mặt tâm lý. Người ta nói rằng con người lớn lên và phát triển mạnh nhất trong hai giai đoạn của cuộc đời: trước khi lên năm và suốt thời đại học. Do đó, điều quan trọng là bạn phải nhớ quan tâm đến mình và nuôi dưỡng bản thân với càng nhiều Hạt giống tâm hồn càng tốt trong suốt quãng thời gian chuyển tiếp quan trọng này. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
College students |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy tắc ứng xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách song ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh viên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
First News, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hansen, Mark Victor |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |