Những tâm hồn lạc = (Record no. 6986)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01709nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136740 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131210s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086822708 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
-- | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.92234 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.92234 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NHƯ 2011 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những tâm hồn lạc = |
Remainder of title | The lost souls / |
Statement of responsibility, etc. | Tôn Thất Lan tuyển chọn, biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 197 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đây là tuyển tập truyện được viết bởi những cây bút Việt (Nguyễn Ngọc Tư, Lý Lan, Phan Thị Vàng Anh, Ngô Thị Kim Cúc...) với cốt truyện tuy giản đơn tưởng chừng như vặt vãnh nhưng khơi gợi biết bao điều đáng suy gẫm về cuộc đời, nhân tình thế thái. Mỗi câu chuyện - mỗi tác giả với những phong cách khác nhau nhưng phần nào đã giúp khắc họa lại một cách chân thực về hiện thực cuộc sống. Phần chuyển ngữ được thực hiện bởi dịch giả Tôn Thất Lan, một tên tuổi từ lâu được biết đến khá nhiều qua mảng thơ và bài dịch song ngữ trên các tạp chí Special English và Sunflower. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách song ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | First News, |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn, Thất Lan, |
Relator term | tuyển chọn, biên dịch |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 06/12/2013 | 1 | 895.92234 NHƯ 2011 | V-B7/01993 | 28/07/2015 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |