Ánh lửa tình bạn / (Record no. 7002)

000 -LEADER
fixed length control field 01228nam a2200265 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136756
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215514.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131217s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086828496
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808.83
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 808.83
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ANH 2011
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Ánh lửa tình bạn /
Statement of responsibility, etc. Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Tp. HCM. ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trong cuộc sống, có những thời khắc chúng ta rơi vào tuyệt vọng, mất niềm tin, tưởng chừng tất cả đều là vô nghĩa… Chính lúc đó, tình bạn sẽ đem lại nguồn sức mạnh tinh thần vô biên giúp chúng ta tìm lại chính mình. Càng trong thử thách nghiệt ngã, Anh lửa Tình bạn càng ấm nồng hơn, càng soi sáng hơn nguồn sống tin yêu và hy vọng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name First News,
Relator term tổng hợp và thực hiện
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 17/12/2013 1   808.83 ANH 2011 V-B7/02005 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo