000 -LEADER |
fixed length control field |
01532nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136759 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150820s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086828502 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.2 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.2 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
POL 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Pollay, David J. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác = |
Remainder of title |
The law of the garbage truck : how to stop people from dumping on you / |
Statement of responsibility, etc. |
David J Pollay ; Biên dịch : Nguyễn Thúy Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 New York Times best-selling author |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Với quyển sách này, được thiết kế nhỏ gọn, bạn có thể mang theo mỗi ngày để thực hành giúp bạn sẽ không bị những nguyên nhân vụn vặt cản trở con đường hoàn thiện bản thân. Bạn sẽ biết cách bỏ qua những điều tiêu cực nằm ngoài tầm kiểm soát của mình. Và biết trân trọng những điều tốt đẹp đang hiện hữu trước mắt. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Happiness |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Interpersonal relations |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Negativism |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Self-actualization |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quan hệ tương tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học ứng dụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thúy Quỳnh, |
Relator term |
biên dịch |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |