000 -LEADER |
fixed length control field |
02046nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU140136781 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200928105215.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140110s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086812792 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
646.78 |
Edition number |
22 |
Item number |
COV |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
646.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
COV 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Covey, Stephen R. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
7 thói quen tạo gia đình hạnh phúc = |
Remainder of title |
The 7 habits of highly effective families : building a beautiful family culture in a turbulent world. / |
Statement of responsibility, etc. |
Stephen R. Covey ; Biên dịch : Vương Khánh Ly ... [et al.] |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Bảy thói quen tạo gia đình hạnh phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
508 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
New York times bestselling author |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Từ những kinh nghiệm và hoàn cảnh thực tiễn của chính cuộc sống gia đình mình và các gia đình khác, tác giả Stephen Covey chia sẻ những lời khuyên thiết thực để giải quyết các tình huống khó khăn thường gặp trong gia đình qua cuốn sách 7 Thói quen tạo gia đình hạnh phúc. Đó là những cách tìm ra khoảng thời gian tốt để cùng nhau chia sẻ, giải quyết các cuộc tranh cãi trong gia đình, hàn gắn những mối quan hệ rạn nứt hay thay đổi bầu không khí tiêu cực trong gia đình. Tác giả chỉ ra cách thức áp dụng những nguyên tắc vào trong cuộc sống hàng ngày thông qua các hoạt động, gặp gỡ, vui chơi để tạo nên bầu không khí gia đình thấu hiểu, đầy nhiệt huyết và giúp đỡ lẫn nhau. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Communication in families |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Families |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Parent and child |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bố mẹ và con cái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao tiếp trong gia đình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, Khánh Ly, |
Relator term |
biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |