000 -LEADER |
fixed length control field |
01970nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU140136782 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140110s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086828564 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NIV 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Niven, David, |
Dates associated with a name |
1971- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí quyết của thành công = |
Remainder of title |
The 100 simple secrets of successful people : what scientists have learned and how you can use it / |
Statement of responsibility, etc. |
David Niven; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
302 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
The all time best selling book |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bí quyết của thành công” không phải là những gì xa lạ và khó thực hiện, đòi hỏi phải rèn luyện công phu trong nhiều năm dài mới có được. Cuốn sách không đưa ra những điều cao siêu hay đặt ra những mục tiêu lớn lao vượt khỏi khả năng của mỗi người, mà chỉ đơn giản là những thái độ sống, những suy nghĩ tích cực, những điều khuyên thực tế mà bạn có thể áp dụng ngay vào lúc này – bất kể hoàn cảnh và tình trạng hiện có của bạn; chẳng hạn như : “Hãy xác định mục tiêu cụ thể”, “Muốn thành công một việc lớn, trước tiên hãy làm tốt một việc nhỏ”, “Hãy làm việc, học hỏi bằng sự say mê của mình”, “Tìm kiếm cơ hội trong mọi hoàn cảnh”, “Hãy ước mơ và dám thực hiện ước mơ”, “Biết vui đùa và hài hước”, “Biết chia sẻ, quan tâm đến người khác”... |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Phước, |
Relator term |
biên dịch |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |