Executive roadmap to fraud prevention and internal control creating a culture of compliance / (Record no. 7031)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01252nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU140136785 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240514091343.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2012 nju|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118004586 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.473 |
Chỉ số cutter | BIE |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Biegelman, Martin T. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Executive roadmap to fraud prevention and internal control creating a culture of compliance / |
Thông tin trách nhiệm | Martin T. Biegelman, Joel T. Bartow. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, N.J. : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxviii, 410 p. ; |
Khổ cỡ | 25 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | How-to, authoritative guidance for creating a best-in-class fraud prevention and compliance program in any organization Now in a Second Edition, this practical book helps corporate executives and managers understand the full ramifications of good corporate governance and compliance |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting fraud |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Corporations |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Corporations |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Doanh nghiệp |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Gian lận kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tham ô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bartow, Joel T. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/01/2014 | 1 | 2 | 658.4 BIE 2012 | E-C7/01562 | 24/10/2019 | 23/10/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/01/2021 | 658.4 | E-C7/03607 | 20/01/2021 | 20/01/2021 | Giáo trình |