Information system for banks / (Record no. 7038)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01186nam a2200277 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU140136792 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118212417.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2013 ii |||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9789350713389 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 332.1 |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Information system for banks / |
Thông tin trách nhiệm | Indian Institute of Banking & Finance |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Mumbai, India : |
Nhà xuất bản | Taxmann Publications, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | i-15, 517 p. ; |
Khổ cỡ | 23 cm. + |
Tư liệu đi kèm | 1 CD |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Increasing use of technology in banks has made dealings easier for customers and speeded up the operations. Meanwhile there is a corresponding increase of risks in operations. Every bank should conduct Information Systems Audit (ISA) to minimise such risks. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Banks and banking |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information system |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống thông tin |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngân hàng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | IIBF |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=170868">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=170868</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS3266 |
Tên học phần | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
-- | Enterprise Resource Planning System |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/01/2014 | 1 | 1 | 1 | 332.1 INF 2013 | E-C7/01569 | 04/04/2023 | 14/03/2023 | 23/10/2019 | Giáo trình |