Research essay writing / (Record no. 7087)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01326nam a2200277 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU140136842 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220625163516.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2006 vm |||||||||||||||||eng|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 808.042 |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Research essay writing / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Nguyệt Minh, sưu tầm |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Ha Noi University of Foreign Studies, |
Năm xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 30 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng viết |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Viết luận |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Nguyệt Minh, |
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | Ha Noi University of Foreign Studies |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43331&f=nhande&v=Research+Essay+Writing">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43331&f=nhande&v=Research+Essay+Writing</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS1014 |
Tên học phần | Tiếng Anh học thuật 1 |
-- | English for academic purposes 1 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS1014 |
Tên học phần | Tiếng Anh học thuật 1 |
-- | English for academic purposes 1 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS1014 |
Tên học phần | Tiếng Anh học thuật 1 |
-- | English for academic purposes 1 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS1014 |
Tên học phần | Tiếng Anh học thuật 1 |
-- | English for academic purposes 1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 08/04/2014 | 1 | 808.042 RES 2006 | E-B7/06667 | 31/08/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 08/04/2014 | 1 | 808.042 RES 2006 | E-B7/06668 | 26/06/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình |