Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : (Record no. 7092)

000 -LEADER
fixed length control field 01029nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU140136849
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISVNU
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240610144653.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140429s2014 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number GIA
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2014
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :
Remainder of title dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG - ST,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 286 tr. ;
Dimensions 21 cm.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
918 ## - Mã học phần
Mã học phần HIS1001
-- Chương trình IB
-- Chương trình AC
-- Chương trình MIS
-- Chương trình DBA
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/04/2014 1 6 12 335.4346 GIA 2014 V-B7/02012 29/03/2023 14/02/2023 23/10/2019 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/04/2014 1 7 11 335.4346 GIA 2014 V-B7/02016 14/12/2023 29/09/2023 23/10/2019 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/04/2014 1 4 15 335.4346 GIA 2014 V-B7/02017 11/07/2023 22/01/2021 23/10/2019 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/04/2014 1 5 18 335.4346 GIA 2014 V-B7/02019 03/06/2023 14/02/2023 23/10/2019 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/04/2014 1 7 16 335.4346 GIA 2014 V-B7/02020 26/05/2023 09/02/2023 23/10/2019 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/04/2014 1 6 9 335.4346 GIA 2014 V-B7/02021 26/05/2023 09/02/2023 23/10/2019 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 21/05/2024       335.4346 GIA 2014 TVB.2/00402 21/05/2024   21/05/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 21/05/2024       335.4346 GIA 2014 TVB.2/00403 21/05/2024   21/05/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 21/05/2024   1   335.4346 GIA 2014 TVB.2/00404 06/09/2024 06/09/2024 21/05/2024 Giáo trình 05/12/2024
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 21/05/2024   1   335.4346 GIA 2014 TVB.2/00405 05/09/2024 05/09/2024 21/05/2024 Giáo trình 04/12/2024