Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : (Record no. 7093)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01001nam a2200277 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU140136850 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140429s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2012 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |
Remainder of title | dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG - ST, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 255 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đường lối cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Đảng |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/04/2014 | 1 | 6 | 16 | 324.2597071 GIA 2012 | V-B7/02022 | 21/06/2023 | 02/02/2021 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/04/2014 | 1 | 9 | 11 | 324.2597071 GIA 2012 | V-B7/02023 | 20/06/2024 | 16/05/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/04/2014 | 1 | 6 | 13 | 324.2597071 GIA 2012 | V-B7/02024 | 09/01/2023 | 22/12/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/04/2014 | 1 | 7 | 16 | 324.2597071 GIA 2012 | V-B7/02025 | 13/01/2023 | 01/12/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/04/2014 | 1 | 7 | 16 | 324.2597071 GIA 2012 | V-B7/02026 | 13/01/2023 | 01/12/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/04/2014 | 1 | 3 | 5 | 324.2597071 GIA 2012 | V-B7/02027 | 20/01/2021 | 08/09/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/04/2014 | 1 | 7 | 8 | 324.2597071 GIA 2012 | V-B7/02028 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/04/2014 | 1 | 8 | 16 | 324.2597071 GIA 2012 | V-B7/02029 | 09/01/2023 | 22/12/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/04/2014 | 1 | 9 | 11 | 324.2597071 GIA 2012 | V-B7/02030 | 10/01/2023 | 10/01/2023 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/04/2014 | 1 | 7 | 15 | 324.2597071 GIA 2012 | V-B7/02031 | 16/01/2023 | 01/12/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình |