Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ : (Record no. 7097)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01590nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU140136854 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140508s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8934974106029 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.9223 |
Edition number | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.9223 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-A 2014 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nhật Ánh, |
Dates associated with a name | 1955- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ : |
Remainder of title | truyện / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 42 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 20 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Giải thưởng văn học ASEAN 2010 |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ là một trong những truyện dài thành công nhất của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh. Tác phẩm nhận được Giải thưởng Văn học Asean năm 2010. Tác phẩm gồm những câu chuyện nhỏ xoay xung quanh 4 đứa trẻ trong cùng một khu xóm là con Tủn, con Tí sún, thằng Hải còi và thằng cu Mùi. Trong đó, người kể chuyện là cu Mùi dưới hình thức kể song song của "thằng cu Mùi" lúc bé và nhận xét, đánh giá hết sức hóm hỉnh của "ông Mùi" khi đã gần 50 tuổi. Tác phẩm gồm 12 chương là 12 câu chuyện khác nhau. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện dài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học thiếu nhi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 07/05/2014 | 1 | 895.9223 NG-A 2014 | V-B7/02044 | 01/04/2015 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |