Cô gái đến từ hôm qua : (Record no. 7113)

000 -LEADER
fixed length control field 01422nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU140136870
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215518.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140508s2014 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8934974122760
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9223
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9223
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-A 2014
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nhật Ánh,
Dates associated with a name 1955-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cô gái đến từ hôm qua :
Remainder of title truyện dài /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nhật Ánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172 tr. ;
Dimensions 20 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nếu ngày xưa còn bé, Thư luôn tự hào mình là cậu con trai thông minh có quyền bắt nạt và sai khiến các cô bé cùng lứa tuổi thì giờ đây khi lớn lên, anh luôn khổ sở khi thấy mình ngu ngơ và bị con gái “xỏ mũi”. Và điều nghịch lý ấy xem ra càng “trớ trêu’ hơn, khi như một định mệnh, Thư nhận ra Việt An, cô bạn học thông minh thường làm mình bối rối bấy lâu nay chính là Tiểu Li, con bé hàng xóm ngốc nghếch từng hứng chịu những trò nghịch ngợm của mình hồi xưa.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện dài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học thiếu nhi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 08/05/2014 1   895.9223 NG-A 2014 V-B7/02060 23/11/2017 23/10/2019 Sách tham khảo