Hạt giống tâm hồn : (Record no. 7128)

000 -LEADER
fixed length control field 00993nam a2200265 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU140136886
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215519.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140514s2011 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086824672
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 158
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HAT 2011
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hạt giống tâm hồn :
Remainder of title mãi mãi là yêu thương /
Statement of responsibility, etc. Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Tp. HCM. ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những lời nhắn nhủ, những vấn đề xoay quanh cuộc sống được phân tích để các bạn ứng dụng, vượt qua những khó khăn để đi đến thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name First News,
Relator term tổng hợp và thực hiện
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 14/05/2014 1   158 HAT 2011 V-B7/02074 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo