Bài học vô giá từ những điều bình dị = (Record no. 7129)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01110nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU140136887 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140514s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086819920 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158 |
Edition number | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 158 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HAT 2012 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài học vô giá từ những điều bình dị = |
Remainder of title | The world's best inspiring stories / |
Statement of responsibility, etc. | G. Francis Xavier ; Biên dịch: Hoàng Yến, An Bình, Ngọc Hân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những câu chuyện qua đó chúng ta tìm thấy hướng đi trong tương lai, chuẩn bị hành trang cho con trẻ những bài học quý giá và hoàn thiện bản thân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | An Bình, |
Relator term | biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Yến, |
Relator term | biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Hân, |
Relator term | biên dịch |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 14/05/2014 | 1 | 1 | 1 | 158 HAT 2012 | V-B7/02075 | 24/12/2022 | 07/12/2022 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |