Bay qua giấc mơ / (Record no. 7134)

000 -LEADER
fixed length control field 01485nam a2200265 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU140136892
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215519.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140514s2012 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9223
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9223
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TH-C 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh, Chung (Chung New York)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bay qua giấc mơ /
Statement of responsibility, etc. Thanh Chung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200 tr. ;
Dimensions 19 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Truyện của Thanh Chung đề cập khá đa dạng và phong phú tới nhiều khía cạnh của cuộc sống và bằng nhiều thủ pháp khác nhau. Dù có tên cụ thể hay không có tên, có cảm giác trong truyện ngắn của Thanh Chung luôn lởn vởn, như một ám ảnh về sự tồn tại một “Người đàn bà vừa nhân hậu, dịu dàng, đầy vị tha lại vừa khe khắt; vừa trí lự, sâu sắc lại vừa thiếu tự tin, mong manh và yếu đuối cùng những khát khao đến tội nghiệp. Và người đàn bà ấy đã hiện diện trong vai một người dẫn đường, xuyên suốt hành trình dài dặc của không chỉ một mà nhiều số phận những nhân vật là đàn bà khác”.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 14/05/2014 1   895.9223 TH-C 2012 V-B7/02080 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 14/05/2014 1   895.9223 TH-C 2012 V-B7/02081 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 14/05/2014 1   895.9223 TH-C 2012 V-B7/02082 28/07/2017 23/10/2019 Sách tham khảo