Management communication / (Record no. 7379)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01007nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU140137143 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240410143449.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120316s2014 enk|||||||||||||||||eng|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 1292040904 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9781292040905 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | enk |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.45 |
Item number | ORO |
Edition number | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 658.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ORO 2014 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | O'Rourke, James S. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Management communication / |
Statement of responsibility, etc. | James S. O'Rourke. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 5th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Harlow : |
Name of publisher, distributor, etc. | Pearson Education, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | ii, 428 p. : |
Other physical details | ill ; |
Dimensions | 28 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | E-C7/01683 (original) ; Copy: E-C7/01925-27 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Communication in management |
Form subdivision | Case studies. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Communication in management |
Form subdivision | Textbooks. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Management |
Form subdivision | Study and teaching |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giao tiếp trong quản lý |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Chương trình HELP |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | COM200 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách giáo trình chương trình HELP |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 21/09/2014 | 1 | 658.4 ORO 2014 | E-C7/01697 | 07/09/2015 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 21/09/2014 | 1 | 658.4 ORO 2014 | E-C7/01698 | 15/12/2015 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/03/2016 | 1 | 658.4 ORO 2014 | E-C7/01925 | 12/09/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/03/2016 | 1 | 658.4 ORO 2014 | E-C7/01926 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/03/2016 | 1 | 658.4 ORO 2014 | E-C7/01927 | 22/09/2016 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/09/2014 | 1 | 658.4 ORO 2014 | TVB.1/02108 | 04/12/2014 | 23/10/2019 | Giáo trình |