Financial reporting, financial statement analysis, and valuation : (Record no. 7383)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01557nam a2200337 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU140137147 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220626144759.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2011 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780324789416 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.3 |
Chỉ số cutter | WAH(Q2) |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wahlen, James M. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial reporting, financial statement analysis, and valuation : |
Phần còn lại của nhan đề | a strategic perspective / |
Thông tin trách nhiệm | James M. Wahlen, Stephen P. Baginski, Mark T. Bradshaw. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 7th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Mason, OH : |
Nhà xuất bản | South-Western Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxx, 1261 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Copy: E-C7/01688, E-C7/01693, E-C7/02447 (quyển 1), E-C7/02448 (quyển 2) |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Helps students learn financial statement analysis effectively by performing the analysis on actual companies. This title also helps students learn to integrate the concepts from economics, business strategy, accounting, and other business disciplines through the integration of a six-step process. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Financial statements |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Báo cáo tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tài chính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Baginski, Stephen P., |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mark T. Bradshaw. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=99597&f=nhande&v=Financial+Reporting%2c+Financial+Statement+Analysis">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=99597&f=nhande&v=Financial+Reporting%2c+Financial+Statement+Analysis</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3030 |
Tên học phần | Phân tích báo cáo tài chính |
-- | Financial Report Analysis |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 16/09/2014 | 1 | 2 | 16 | 657.3 WAH(Q2) 2011 | E-C7/01688 | 04/05/2022 | 08/09/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 16/09/2014 | 1 | 657.3 WAH(Q2) 2011 | E-C7/01693 | 26/10/2018 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/05/2019 | 1 | 1 | 4 | 657.3 WAH(Q2) 2011 | E-C7/02447 | 20/01/2021 | 08/09/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/05/2019 | 1 | 2 | 5 | 657.3 WAH(Q2) 2011 | E-C7/02448 | 19/01/2021 | 08/10/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/03/2020 | 2 | 9 | 657.3 | E-C7/02878 | 24/09/2021 | 21/01/2021 | 31/03/2020 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/03/2020 | 4 | 3 | 657.3 | E-C7/02879 | 06/12/2021 | 03/12/2021 | 31/03/2020 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/03/2020 | 3 | 3 | 657.3 | E-C7/02880 | 20/01/2021 | 07/12/2020 | 31/03/2020 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/03/2020 | 2 | 4 | 657.3 | E-C7/02881 | 20/01/2021 | 08/09/2020 | 31/03/2020 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/03/2020 | 4 | 4 | 657.3 | E-C7/02882 | 28/03/2022 | 28/03/2022 | 31/03/2020 | Giáo trình |