000 -LEADER |
fixed length control field |
01870nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU140137193 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200928104744.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140929s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086823392 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Edition number |
14 |
Item number |
CAR |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAR 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Carnegie, Dale, |
Dates associated with a name |
1888-1955 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đắc nhân tâm = |
Remainder of title |
How to win friends and influence people / |
Statement of responsibility, etc. |
Dale Carnegie ; Ngd. : Nguyễn Văn Phước...[at al.] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
New ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
319 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 International bestseller |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Quyển sách đầu tiên và hay nhất của mọi thời đại đưa bạn đến thành công |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đắc Nhân Tâm – How To Win Friends and Influence People của Dale Carnegie là tác phẩm nổi tiếng nhất, bán chạy nhất và có tầm ảnh hưởng nhất của mọi thời đại. Cuốn sách đã được chuyển ngữ sang hầu hết các thứ tiếng trên thế giới và có mặt ở hàng trăm quốc gia. Đây là cuốn sách liên tục đứng đầu danh mục sách bán chạy nhất (Best-selling Books) do thời báo New York Times bình chọn suốt 10 năm liền. Tác phẩm được đánh giá là cuốn sách đầu tiên và hay nhất trong thể loại này, có ảnh hưởng thay đổi cuộc đời đối với hàng triệu người trên thế giới. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Self-actualization (Psychology) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học ứng dụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Phước, |
Relator term |
người dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |