000 -LEADER |
fixed length control field |
02236nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU140137196 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140929s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086822708 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Edition number |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ROV 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rovira, Alex |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí mật của may mắn : bí quyết tạo nên may mắn trong công việc, tình yêu và cuộc sống = |
Remainder of title |
Good luck : create the conditions for success in life and business / |
Statement of responsibility, etc. |
Alex Rovira, Fernando Trías de Bes ; Tổng hợp và biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
International best-seller in the USA, Europe, Japan, Brazil, Taiwan, Korea. Book of the year 2004 |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Câu chuyện trong Bí mật của May mắn hấp dẫn như câu chuyện thần thoại với những chân lý thực tế và vĩnh hằng của cuộc sống, mang lại cho người đọc, niềm tin, hy vọng, những trải nghiệm quý báu, đồng thời lý giải tại sao một số người luôn gặp được may mắn trong khi những người khác lại không gặp. Cuốn sách đã mang đến cho độc giả một cái nhìn thú vị và sâu sắc về thay đổi những điều kiện cần thiết để tạo ra và duy trì sự may mắn trong cuộc đời chúng ta. Độc giả khắp mọi nơi đã chú tâm thưởng thức, chuyền tay cho bè bạn và mỗi người đều mua nhiều bản để tặng cho gia đình, người thân, đồng nghiệp như những món quà đặc biệt của sự may mắn. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Fortune |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success in business |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học ứng dụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Phước, |
Relator term |
tổng hợp và biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trias de Bes, Fernando, |
Dates associated with a name |
1967- |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |