The brief McGraw-Hill Handbook / (Record no. 7474)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00875nam a2200313 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU140137240 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210525141517.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120217s2009 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0077389204 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780077389208 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 808.042 |
Chỉ số cutter | MAI |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Maimon, Elaine P. |
245 14 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The brief McGraw-Hill Handbook / |
Thông tin trách nhiệm | Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxvii, 557 p. : |
Khổ cỡ | 22 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Report writing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng viết |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngữ pháp |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tu từ học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Peritz, Janice. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Yancey, Kathleen Blake, |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 27/10/2014 | 1 | 808.042 MAI 2010 | E-B7/07041 | 01/12/2014 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/05/2021 | 808.042 MAI 2010 | E-B7/08438 | 25/05/2021 | 25/05/2021 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/05/2021 | 808.042 MAI 2010 | E-B7/08439 | 25/05/2021 | 25/05/2021 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/05/2021 | 808.042 MAI 2010 | E-B7/08440 | 25/05/2021 | 25/05/2021 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/05/2021 | 808.042 MAI 2010 | E-B7/08441 | 25/05/2021 | 25/05/2021 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/05/2021 | 808.042 MAI 2010 | E-B7/08442 | 25/05/2021 | 25/05/2021 | Sách tham khảo |