Cẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : (Record no. 7568)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01192nam a2200277 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU150137423 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215539.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150204s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.155 |
Edition number | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 332.155 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CÂM 2012 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : |
Remainder of title | UCP 600, URC 522, ISBP 681, INCOTERMS 2010 / |
Statement of responsibility, etc. | Bs. : Nguyễn Văn Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 824 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về thanh toán quốc tế, hợp đồng ngoại thương, điều kiện thương mại quốc tế, chứng từ thương mại, phương tiện trong thanh toán quốc tế, các phương thức tập quán quốc tế không điều chỉnh, phương thức nhờ thu, phương thức tính dụng chứng từ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế ngoại thương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thanh toán quốc tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tiến |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 04/02/2015 | 1 | 332.155 CÂM 2012 | V-B7/02133 | 06/09/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình |