Đổi mới từ cốt lõi : (Record no. 7580)

000 -LEADER
fixed length control field 01038nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU150137436
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215540.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150605s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8936037747538
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4063
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SKA 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Skarzynski, Peter
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đổi mới từ cốt lõi :
Remainder of title thay đổi cách thức đổi mới cho công ty của bạn /
Statement of responsibility, etc. Peter Skarzynski, Rowan Gibson ; Bùi Thu Trang dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Innovation to the Core
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 419 tr. :
Other physical details hình vẽ ;
Dimensions 21 cm.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Đổi mới & sáng tạo
500 ## - GENERAL NOTE
General note 89.000đ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả tổ chức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lãnh đạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thay đổi tổ chức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thu Trang,
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gibson, Rowan
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2015 1   658.4 SKA 2012 V-B7/02146 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2015 1   658.4 SKA 2012 V-B7/02147 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2015 1   658.4 SKA 2012 V-B7/02148 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2015 1   658.4 SKA 2012 V-B7/02149 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2015 1   658.4 SKA 2012 V-B7/02150 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo