Tổ chức : hành vi, cơ cấu, quy trình = (Record no. 7607)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01208nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU150137464 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513213027.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
150721s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9786045800300 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gibson, James L. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Tổ chức : hành vi, cơ cấu, quy trình = |
Phần còn lại của nhan đề | Organizations : behavior, structure, processes / |
Thông tin trách nhiệm | James L. Gibson ; Ngd. : Phan Quốc Bảo, Nhóm dịch thuật đại học Duy Tân ; Hđ. : Lý Minh Chiêu |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Tp. HCM, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 783 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Leadership |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organization |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational behavior |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational sociology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lý, Minh Chiêu, |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phan, Quốc Bảo, |
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | Nhóm dịch thuật đại học Duy Tân, |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Help |
Mã học phần | INS2111 |
Tên học phần | Business Organization and Management |
-- | Tổ chức và quản trị kinh doanh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 21/07/2015 | 1 | 2 | 2 | 658.4 GIB 2011 | V-B7/02169 | 20/01/2022 | 22/09/2020 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |