Economics : (Record no. 7673)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01182nam a2200277 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU150137530 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240507154200.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
150825s2012 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780073511443 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 330 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | McConnell, Campbell R. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Economics : |
Phần còn lại của nhan đề | principles, problems, and policies / |
Thông tin trách nhiệm | Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 19th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill/Irwin, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxvi, 801, [57] p. : |
Khổ cỡ | 26 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Builds upon the tradition of leadership by sticking to 3 main goals: help the beginning student master the principles essential for understanding the economizing problem, specific economic issues, and the policy alternatives; help the student understand and apply the economic perspective, reason accurately and objectively about economic matters. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economics. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Brue, Stanley L., |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Flynn, Sean M. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=66009&pIdx=2&f=tacgia&v=McConnell">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=66009&pIdx=2&f=tacgia&v=McConnell</a> |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/08/2015 | 1 | 330 McC 2013 | E-B7/07291 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/08/2015 | 1 | 330 McC 2013 | E-B7/07292 | 26/03/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/08/2015 | 1 | 330 McC 2013 | E-B7/07293 | 31/10/2016 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |