Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : (Record no. 7915)

000 -LEADER
fixed length control field 01394nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU160137780
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215555.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160115s2010 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 016.3900959731
Edition number 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 016.3900959731
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TUL 2010
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội :
Remainder of title Thư mục tư liệu trước 1945.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Văn Quân (ch.b.), Phạm Thị Thuỳ Vinh, Nguyễn Hữu Mùi...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1444 tr. ;
Dimensions 24 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Thăng Long 1000 năm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu và tóm tắt tóm tắt các văn khắc Hán Nôm, thần tích, thần sắc có từ xa xưa và tồn tại đến ngày nay trên địa bàn hành chính thành phố Hà Nội, được sắp xếp theo thứ tự ABC tên các địa danh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thần tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thư mục chuyên đề
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản Hán Nôm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn khắc
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống Văn Lợi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Mùi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Phúc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thuỳ Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Quân,
Relator term chủ biên
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 15/01/2016 1   016.3900959731 TUL 2010 V-B7/02207 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo