Intermediate algebra / (Record no. 7939)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00758nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU160137804 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215556.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120309s2012 xxc|||||||||||||||||eng|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780073406176 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xxc |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 512.9 |
Edition number | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 512.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MES 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Messersmith, Sherri |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Intermediate algebra / |
Statement of responsibility, etc. | Sherri Messersmith |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 7th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxxii, 805 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 29 cm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Algebra. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách Quỹ Châu Á |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 22/03/2016 | 1 | 512.9 MES 2012 | E-B7/07507 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 22/03/2016 | 1 | 512.9 MES 2012 | E-B7/07508 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 22/03/2016 | 1 | 512.9 MES 2012 | E-B7/07509 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 11/11/2016 | 1 | 512.9 MES 2012 | E-B7/07600 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |