International human resource management / (Record no. 7988)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01111nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU160137853 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230822142829.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120217s2013 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781408032091 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.3 |
Chỉ số cutter | DOW |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dowling, Peter |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International human resource management / |
Thông tin trách nhiệm | Peter Dowling; Marion Festing; Allen D Engle |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Andover : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvi, 347 p. ; |
Khổ cỡ | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Original: E-C7/02468; Copy: E-C7/01951-3 |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Dowling et al is a rare instance of a textbook that has developed alongside the field - helping to shape what it is today - and remains the market leading IHRM textbook worldwide. This edition includes changes such as a streamlined chapter structure and a chapter on the cultural context of IHRM. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International business enterprises |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý nhân sự |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Engle, Allen D. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Festing, Marion |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/09/2016 | 1 | 9 | 10 | 658.3 DOW 2013 | TVB.1/00385 | 12/01/2024 | 30/10/2023 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 12/08/2019 | 1 | 6 | 6 | 658.3 DOW 2013 | TVB.1/01777 | 28/12/2023 | 06/11/2023 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 5 | 8 | 658.3 DOW 2013 | TVB.1/02028 | 11/09/2023 | 26/05/2023 | 13/04/2020 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 11 | 8 | 658.3 DOW 2013 | TVB.1/02029 | 28/08/2024 | 08/08/2024 | 13/04/2020 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 7 | 8 | 658.3 DOW 2013 | TVB.1/00393 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 13/04/2020 | Giáo trình | 06/01/2025 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 3 | 11 | 658.3 DOW 2013 | TVB.1/00392 | 15/06/2023 | 18/12/2020 | 13/04/2020 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 5 | 9 | 658.3 DOW 2013 | TVB.1/00391 | 28/12/2023 | 26/10/2023 | 13/04/2020 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 09/04/2024 | 658.3 DOW 2013 | TVB.1/02060 | 09/04/2024 | 09/04/2024 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 09/04/2024 | 1 | 658.3 DOW 2013 | TVB.1/02061 | 17/05/2024 | 07/05/2024 | 09/04/2024 | Giáo trình |