Moral issues in business / (Record no. 8001)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01232nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU160137866 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240117091559.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120609s2013 at d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781111837426 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 174.4 |
Chỉ số cutter | SHA |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Shaw, William H., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1948- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Moral issues in business / |
Thông tin trách nhiệm | William H. Shaw, Vincent Barry |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia ; Belmont, CA : |
Nhà xuất bản | Wadsworth Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xii, 628 p. : |
Khổ cỡ | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Original: E-C7/01985 ; Copy: E-C7/02094, E-C7/02132 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business ethics |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business ethics. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đạo đức kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đạo đức nghề nghiệp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Barry, Vincent E. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS2022 |
Tên học phần | Legal, Ethical, Social Environment of Business |
-- | Môi trường pháp lí, đạo đức và xã hội trong kinh doanh |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS2022 |
Tên học phần | Legal, Ethical, Social Environment of Business |
-- | Môi trường pháp lí, đạo đức và xã hội trong kinh doanh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/10/2016 | 1 | 174 SHA 2013 | E-C7/01985 | 16/01/2018 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/09/2017 | 1 | 1 | 174 SHA 2013 | E-C7/02094 | 30/09/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | 1 | 10/09/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 174 SHA 2013 | E-C7/02132 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 1 | 174.4 SHA 2013 | TVB.1/02136 | 27/02/2025 | 27/03/2020 | Giáo trình | 1 | 27/08/2021 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 174.4 SHA 2013 | TVB.1/00769 | 27/02/2025 | 18/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 174.4 SHA 2013 | TVB.1/00768 | 27/02/2025 | 18/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 174.4 SHA 2013 | TVB.1/00767 | 27/02/2025 | 18/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 174.4 SHA 2013 | TVB.1/00766 | 27/02/2025 | 18/03/2024 | Giáo trình |