Modern portfolio theory and investment analysis / (Record no. 8040)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01916nam a2200337 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU170137910 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240620101429.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120312s2014 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118469941 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 332.6 |
Chỉ số cutter | MOD |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Modern portfolio theory and investment analysis / |
Thông tin trách nhiệm | Edwin J. Elton...[at al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 9th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, NJ : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xiv, 738 p. ; |
Khổ cỡ | 26 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | An excellent resource for investors, Modern Portfolio Theory and Investment Analysis, 9th Edition examines the characteristics and analysis of individual securities as well as the theory and practice of optimally combining securities into portfolios. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Investment analysis. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Portfolio management. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đầu tư |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Elton, Edwin J. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162730&f=nhande&v=+Modern+Portfolio+Theory+and+Investment+Analysis">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162730&f=nhande&v=+Modern+Portfolio+Theory+and+Investment+Analysis</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | FIB3005 |
Tên học phần | Investment and Portfolio Management |
-- | Đầu tư và quản lí danh mục đầu tư |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình thạc sĩ MFM |
Mã học phần | INS7001 |
Tên học phần | Phân tích đầu tư và Quản trị danh mục đầu tư |
-- | Investment Analysis & Portfolio Management |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình thạc sĩ MFM |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | INS2012 |
Tên học phần | Phân tích đầu tư |
-- | Investment Analysis |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | FIB3005 |
Tên học phần | Đầu tư và quản lí danh mục đầu tư |
-- | Investment and Portfolio Management |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình FDB |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | FIB3005 |
Tên học phần | Đầu tư và quản lí danh mục đầu tư |
-- | Investment and Portfolio Management |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/03/2017 | 1 | 332.6 MOD 2014 | E-C7/02003 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/05/2024 | 332.6 MOD | E-C7/05690 | 20/05/2024 | 20/05/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 21/12/2023 | 332.6 MOD 2014 | HL.1/00727 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/06/2022 | 332.6 MOD 2014 | TVB.1/00894 | 18/06/2022 | 18/06/2022 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 332.6 MOD 2014 | TVB.1/00877 | 14/10/2022 | 14/10/2022 | Giáo trình |