Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ / (Record no. 8077)

000 -LEADER
fixed length control field 01187nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU170137947
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215602.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170606s2015 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8936049888601
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Edition number 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HOG 2014
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoge, A. J.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ /
Statement of responsibility, etc. A. J. Hoge ; Nhóm The Windy biên bịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Learn to speak english like a native
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr. :
Other physical details tranh màu ;
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note 9.000đ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phương pháp Effortless English - một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, từ đó giúp người học thích học tiếng Anh, nói tiếng Anh trôi chảy, tự động không cần nghĩ bằng tiếng mẹ đẻ, phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng nói
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nhóm, The Windy,
Relator term dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 06/06/2017 1 4 11 428 HOG 2014 V-B7/02243 28/02/2023 09/01/2023 23/10/2019 Giáo trình