Database systems : (Record no. 8120)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
02227nam a2200349 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU170137990 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240117093719.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2017 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781305627482 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.7 |
Chỉ số cutter | COR |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Coronel, Carlos |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Database systems : |
Phần còn lại của nhan đề | design, implementation, and management / |
Thông tin trách nhiệm | Carlos Coronel, Steven Morris |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiv, 791 p. : |
Khổ cỡ | 29 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/02055 (original, 4.147.000đ) ; Copy: E-C7/02216-19 |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Give students a solid foundation in database design and implementation with the practical and easy-to-understand approach in DATABASE SYSTEMS: DESIGN, IMPLEMENTATION, AND MANAGEMENT, 12E. Filled with diagrams, illustrations, and tables, this market-leading text provides in-depth coverage of database design. Students learn the key to successful database implementation is the proper design of databases to fit within a larger strategic view of the data environment. This book combines a clear, straightforward writing style with an outstanding balance of theory and practice. Students gain the hands-on skills to make them attractive to employers. Updates include the latest coverage of cloud data services and a new chapter on Big Data Analytics and NoSQL, including related Hadoop technologies. In addition, new review questions, problem sets, and cases offer multiple opportunities for students to test their understanding and develop useful design skills |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Database design |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Database management |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Databases. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dữ liệu trong hệ thống máy tính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tệp dữ liệu và cơ sở dữ liệu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Morris, Steven |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=88617">https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=88617</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS2055 |
Tên học phần | Các hệ cơ sở dữ liệu |
-- | IT and Business Innovation |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS2080 |
Tên học phần | Cơ sở dữ liệu |
-- | Databases |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 07/09/2017 | 1 | 1 | 4 | 005.7 COR 2017 | TVB.1/00833 | 16/01/2023 | 08/09/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 1 | 005.7 COR 2017 | E-C7/02216 | 13/10/2022 | 09/09/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 1 | 005.7 COR 2017 | E-C7/02217 | 13/10/2022 | 09/09/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 005.7 COR 2017 | E-C7/02218 | 24/10/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/01/2018 | 1 | 2 | 10 | 005.7 COR 2017 | E-C7/02219 | 12/07/2022 | 25/01/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.7 COR 2017 | TVB.1/00597 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.7 COR 2017 | TVB.1/00598 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo |