Intermediate accounting / (Record no. 8126)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01206nam a2200313 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU170137996 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211207145259.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120313s2016 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118743201 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.044 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kieso, Donald E. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Intermediate accounting / |
Thông tin trách nhiệm | Donald E. Kieso, Jerry J. Weygandt, Terry D. Warfield, Terry D Warfield |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 16th ed., |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, NJ. : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiv, 1468 p., [20 p.] : |
Khổ cỡ | 29 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Copy: E-C7/02066-68, E-C7/02075, E-C7/02118 (quyển 1) ; E-C7/02069-71, E-C7/02076, E-C7/02119 (quyển 2) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Warfield, Terry D. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Weygandt, Jerry J. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=81383">https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=81383</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3001 |
-- | Kế toán tài chính 1 |
Tên học phần | Financial Accounting 1 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3002 |
-- | Kế toán tài chính 2 |
Tên học phần | Financial Accounting 2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 07/09/2017 | 1 | 3 | 5 | 657 KIE 2016 | E-C7/02069 | 13/08/2020 | 14/07/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 07/09/2017 | 1 | 1 | 2 | 657 KIE 2016 | E-C7/02075 | 16/10/2020 | 07/09/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình |