Auditing & assurance services : (Record no. 8127)

000 -LEADER
fixed length control field 01094nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU170137997
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215604.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120309s2008 xxc|||||||||||||||||eng||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780073526904
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code xxc
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.45
Edition number 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 657.45
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MES 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Messier, William F.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Auditing & assurance services :
Remainder of title a systematic approach /
Statement of responsibility, etc. William F. Messier, Steven M. Glover, Douglas F. Prawitt.
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Auditing and assurance services
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 6th ed. , AS5 ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Boston, MA :
Name of publisher, distributor, etc. McGraw-Hill/Irwin,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxxii, 786 p. ;
Dimensions 29 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Copy: E-C7/02072-74, E-C7/02128-29
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Auditing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Glover, Steven M.,
Dates associated with a name 1963-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Prawitt, Douglas F.
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Chương trình AC
918 ## - Mã học phần
Mã học phần INS3013
918 ## - Mã học phần
Mã học phần INS3014
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Sách giáo trình chương trình AC
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 07/09/2017 1   657.45 MES 2008 E-C7/02072 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 07/09/2017 1   657.45 MES 2008 E-C7/02073 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 07/09/2017 1   657.45 MES 2008 E-C7/02074 25/09/2017 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 24/01/2018 1   657.45 MES 2008 E-C7/02128 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 24/01/2018 1   657.45 MES 2008 E-C7/02129 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình