Những điều cần biết cho sức khoẻ đau đầu, đau khớp gối, sơ cứu / (Record no. 816)

000 -LEADER
fixed length control field 01179nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120129638
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215205.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120113s2004 vm |||||||||||||||||Vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 616.7
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 616.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) RAM 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ramaiah, Savitri
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những điều cần biết cho sức khoẻ đau đầu, đau khớp gối, sơ cứu /
Statement of responsibility, etc. Savitri Ramaiah ; Biên dịch: Thu Dung, Linh Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151 tr. ;
Dimensions 19 cm.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Những điều cần biết cho sức khỏe
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những thông tin cần thiết từ kiến thức tổng quan đến phương pháp điều trị các chứng đau đầu, đau khớp gối và sơ cứu.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh khớp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đau đầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sơ cứu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Linh Tâm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thu Dung
912 ## -
-- Hoàng Yến
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 31/05/2012 1   616.7 RAM 2004 V-B7/01301 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 21/08/2012 1   616.7 RAM 2004 V-B7/00668 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 21/08/2012 1   616.7 RAM 2004 V-B7/00669 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 21/08/2012 1   616.7 RAM 2004 V-B7/00670 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo