Principles of auditing and other assurance services / (Record no. 8178)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01464nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138049 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240905175916.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120217s2014 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780077804770 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.45 |
Chỉ số cutter | WHI |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 657.45 |
Chỉ số ấn phẩm | WHI 2014 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Whittington, Ray, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1948- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Principles of auditing and other assurance services / |
Thông tin trách nhiệm | O. Ray Whittington, Kurt Pany. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 19th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill/Irwin, |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxi, 827 pages : |
Khổ cỡ | 29 cm. + |
Tư liệu đi kèm | 1 computer optical disc |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Featuring a balance sheet approach, this title provides a carefully balanced presentation of auditing theory and practice. It is suitable for students who have had limited or no audit experience. It intends to integrate auditing material with that of previous accounting financial, managerial, and systems courses. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Auditing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kiểm toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Pany, Kurt |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=98822&f=tacgia&v=Whittington">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=98822&f=tacgia&v=Whittington</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | INS3013 |
Tên học phần | Kiểm toán tài chính 1 |
-- | Financial Auditing 1 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | INS3014 |
Tên học phần | Kiểm toán tài chính 2 |
-- | Financial Auditing 2 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | INS3249 |
Tên học phần | Kiểm toán tài chính nâng cao |
-- | Advanced Financial Auditing |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 12/01/2018 | 1 | 657.45 WHI 2014 | E-B7/07710 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 12/01/2018 | 1 | 657.45 WHI 2014 | TVB.1/02496 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |