Constructions verbales avec prépositions = (Record no. 824)

000 -LEADER
fixed length control field 01001nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120129646
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215205.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120114s2005 vm |||||||||||||||||fre||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title fre
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 445
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 445
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Constructions verbales avec prépositions =
Remainder of title Cấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ : Trên 1500 động từ thông dụng các loại. Trên 2700 mẫu câu để xác định rõ nghĩa của động từ. Dùng kèm với tài liệu "Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp" /
Statement of responsibility, etc. Phạm Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh Niên,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 273 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giới từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngữ pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Pháp
912 ## -
-- Trịnh Thị Bắc
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Hoàng Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Pháp 06/02/2003 1   445 PH-T 2005 F-B7/00449 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo