Principles of marketing / (Record no. 8253)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01241nam a2200337 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138125 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240514092133.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120522s2018 xxk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292220178 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
Chỉ số cutter | KOT |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kotler, Philip |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Principles of marketing / |
Thông tin trách nhiệm | Philip Kotler, Gary Armstrong , Marc Oliver Opresnik |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 17th ed. , Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, England : |
Nhà xuất bản | Pearson Higher Education, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 734 p. : |
Khổ cỡ | 29 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Original: E-C7/02289 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Marketing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Marketing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nguyên lý marketing |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Armstrong, Gary |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Opresnik, Marc Oliver |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40923&f=nhande&v=Principles+of+Marketing">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40923&f=nhande&v=Principles+of+Marketing</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS2003 |
Tên học phần | Principles of Marketing |
-- | Nguyên lí marketing |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS2003 |
Tên học phần | Principles of Marketing |
-- | Nguyên lí marketing |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Thạc sĩ Ngân hàng, Tài chính, Bảo hiểm quốc tế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/04/2018 | 1 | 658.8 KOT 2018 | E-C7/02289 | 21/05/2018 | 23/10/2019 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 9 | 658.8 | E-C7/02839 | 26/05/2023 | 27/03/2020 | Giáo trình | 17 | 09/02/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 5 | 658.8 | E-C7/02840 | 14/05/2024 | 27/03/2020 | Giáo trình | 16 | 19/07/2022 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 8 | 658.8 | E-C7/02842 | 10/04/2023 | 27/03/2020 | Giáo trình | 14 | 16/09/2022 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/04/2020 | 5 | 658.8 KOT | E-C7/03273 | 26/11/2021 | 15/04/2020 | Giáo trình | 15 | 26/03/2021 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/04/2020 | 3 | 658.8 KOT | E-C7/03274 | 07/09/2020 | 15/04/2020 | Giáo trình | 6 | 07/09/2020 | 30/03/2023 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/04/2020 | 5 | 658.8 KOT | E-C7/03275 | 07/09/2021 | 15/04/2020 | Giáo trình | 11 | 07/09/2021 | 11/04/2022 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/04/2020 | 7 | 658.8 KOT | E-C7/03276 | 25/05/2023 | 15/04/2020 | Giáo trình | 16 | 10/02/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/04/2020 | 6 | 658.8 KOT | E-C7/03277 | 11/05/2023 | 15/04/2020 | Giáo trình | 20 | 08/02/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 7 | 658.8 | E-C7/02838 | 13/06/2023 | 27/03/2020 | Giáo trình | 18 | 08/02/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 8 | 658.8 | E-C7/02841 | 29/05/2023 | 27/03/2020 | Giáo trình | 16 | 16/02/2023 |