Nghiên cứu chất lượng dịch vụ Ngân hàng TMCP Quân Đội khu vực Hà Nội theo dánh giá của người tiêu dùng Việt Nam / (Record no. 8501)

000 -LEADER
fixed length control field 00937nam a2200253 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU180138422
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215620.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131031m20092011vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Edition number 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-N 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thu Ngọc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu chất lượng dịch vụ Ngân hàng TMCP Quân Đội khu vực Hà Nội theo dánh giá của người tiêu dùng Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thu Ngọc ; Nghd. : Đào Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. KQT,
Date of publication, distribution, etc. 2009-2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Tùng,
Relator term Người hướng dẫn
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 04
914 ## -
-- Nguyễn Thị Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Khóa luận
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho khóa luận, luận văn 17/07/2018 6   332. PH-N 2010 E-T7/00465 23/09/2019 23/10/2019 Khóa luận