Principles of geographical information systems / (Record no. 8611)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01164nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138533 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240524172206.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2013 xxk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780198742845 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 910.285 |
Chỉ số cutter | BUR |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Burrough, P. A. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Principles of geographical information systems / |
Thông tin trách nhiệm | P.A. Burrough, Rachael McDonnell, Christopher D. Lloyd |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Oxford : |
Nhà xuất bản | OxfordUniversity Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 432 p. ; |
Khổ cỡ | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/02313 (Original, 1.500.000) ; Copy: E-C7/02314-18 |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Principles of Geographical Information Systems provides a thorough, broad-ranging account of the theory and practice of GIS. It explains why spatial data and the information systems based on them are so important in the modern world for solving a range of practical problems |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Geographic information systems |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | GIS |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống thông tin địa lý |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lloyd, Christopher D. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | McDonnell, Rachael |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 910.285 BUR 2013 | E-C7/02314 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 910.285 BUR 2013 | E-C7/02315 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 910.285 BUR 2013 | E-C7/02316 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 910.285 BUR 2013 | E-C7/02317 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 910.285 BUR 2013 | E-C7/02318 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 910.285 BUR 2013 | TVB.1/02282 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình |