Adobe Dreamweaver CS6 : (Record no. 8616)
[ view plain ]
| 000 -Đầu biểu | |
|---|---|
| 01449nam a2200325 a 4500 | |
| 001 - Mã điều khiển | |
| Trường điều khiển | VNU180138538 |
| 005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
| 20250109142640.0 | |
| 008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
| 120309s2012 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
| 020 ## - Chỉ số ISBN | |
| Số ISBN | 9781118124093 |
| 040 ## - Nguồn biên mục | |
| Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
| Cơ quan sao chép | ISVNU |
| 041 0# - Mã ngôn ngữ | |
| Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
| 082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
| Ký hiệu phân loại | 006.786 |
| Chỉ số cutter | OSB |
| 100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
| Tên cá nhân | Osborn, Jeremy |
| 245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
| Nhan đề | Adobe Dreamweaver CS6 : |
| Phần còn lại của nhan đề | digital classroom / |
| Thông tin trách nhiệm | Jeremy Osborn and the AGI Creative Team |
| 260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
| Nơi xuất bản | Indianapolis, Ind : |
| Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, Inc, |
| Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
| 300 ## - Mô tả vật lý | |
| Số trang | xxi, 470 pages : |
| Khổ cỡ | 24 cm. |
| 500 ## - Phụ chú chung | |
| Ghi chú chung | E-C7/02348 (original, 800.000) ; Copy: E-C7/023449-53 |
| 520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
| Tóm tắt | Learn Dreamweaver CS6 at your own speed with this complete training package Dreamweaver is the industry standard software for professional website design, with more than 90 percent of the market. |
| 650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Dreamweaver (Computer file) |
| 650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Web sites |
| 650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Web sites |
| 653 ## - Từ khóa tự do | |
| Từ khóa tự do | Hệ thống đa phuong tiện |
| 653 ## - Từ khóa tự do | |
| Từ khóa tự do | Kỹ thuật số |
| 710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
| Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | The AGI Creative Team |
| 856 ## - Địa chỉ điện tử | |
| Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40905&f=nhande&v=Adobe+Dreamweaver+CS6">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40905&f=nhande&v=Adobe+Dreamweaver+CS6</a> |
| 919 ## - Chương trình đào tạo | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
| Mã học phần | INS2053 |
| Tên học phần | Web Authoring and Web Management |
| -- | Tạo lập và quản lí Web |
| Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
| 919 ## - Chương trình đào tạo | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
| Mã học phần | INS2053 |
| Tên học phần | Tạo lập và quản lý Web |
| -- | Web Authoring and Web Management |
| Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
| 942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
| Nguồn phân loại | |
| Kiểu tài liệu | Giáo trình |
| Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.7 OSB 2012 | TVB.1/00734 | 31/10/2025 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/07/2024 | 006.786 OSB 2012 | TVB.1/02392 | 31/10/2025 | 02/07/2024 | Giáo trình | |||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.7 OSB 2012 | E-C7/02349 | 26/02/2025 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.7 OSB 2012 | E-C7/02350 | 26/02/2025 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.7 OSB 2012 | E-C7/02351 | 26/02/2025 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.7 OSB 2012 | E-C7/02352 | 26/02/2025 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.7 OSB 2012 | E-C7/02353 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình |



