Introduction to data mining / (Record no. 8621)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01411nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138543 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240116165514.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2019 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780133128901 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 006.3 |
Chỉ số cutter | INT |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Introduction to data mining / |
Thông tin trách nhiệm | Pang-Ning Tan...[at al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | NY : |
Nhà xuất bản | Pearson Education Limited, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xix, 839 p. : |
Khổ cỡ | 25 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/02378 (original, 3.100.000) ; Copy: E-C7/02379-83 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data mining |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Trí tuệ nhân tạo |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Trích kiểu bằng máy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tan, Pang-Ning |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=41091&f=nhande&v=Introduction+to+Data+Mining">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=41091&f=nhande&v=Introduction+to+Data+Mining</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS2061 |
Tên học phần | Data Mining & Business Analytics |
-- | Khai phá dữ liệu & phân tích kinh doanh |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | INS2061 |
Tên học phần | Data Mining & Business Analytics |
-- | Khai phá dữ liệu & phân tích kinh doanh |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS2061 |
Tên học phần | Data Mining & Business Analytics |
-- | Khai phá dữ liệu & phân tích kinh doanh |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3254 |
Tên học phần | Nhập môn Khoa học dữ liệu |
-- | Introduction to Data Science |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 006.312 | E-C7/04466 | 22/06/2023 | 06/09/2022 | Giáo trình | 1 | 2 | 01/03/2023 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.3 INT 2019 | TVB.1/00824 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.3 INT 2019 | E-C7/02379 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.3 INT 2019 | E-C7/02380 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.3 INT 2019 | E-C7/02381 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.3 INT 2019 | E-C7/02382 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.3 INT 2019 | E-C7/02383 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 006.312 INT 2019 | TVB.1/00686 | 12/09/2023 | 06/09/2022 | Giáo trình | 1 | 12/09/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 006.312 INT 2019 | TVB.1/00707 | 01/12/2023 | 06/09/2022 | Giáo trình | 1 | 12/09/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 006.312 INT 2019 | TVB.1/00687 | 12/09/2023 | 06/09/2022 | Giáo trình | 1 | 12/09/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 006.312 INT 2019 | TVB.1/00708 | 12/09/2023 | 06/09/2022 | Giáo trình | 1 | 12/09/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 006.312 INT 2019 | TVB.1/00685 | 06/09/2022 | 06/09/2022 | Giáo trình |