Microsoft Office 2010 : (Record no. 8634)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01587nam a2200349 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU190138557 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240515145925.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120313s2011 mau eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780538748704 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.5 |
Chỉ số cutter | SHE |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Shelly, Gary B. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Microsoft Office 2010 : |
Phần còn lại của nhan đề | essential / |
Thông tin trách nhiệm | Gary B. Shelly, Misty E. Vermaat |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Thomson Course technology, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1 volume (various pagings) : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Copy: E-C7/02452 |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Microsoft Office |
-- | Business--Computer programs |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tin học văn phòng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Cashman, Thomas J. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vermaat, Misty. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=98647&f=nhande&v=ESSENTIAL+MICROSOFT+OFFICE+2010">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=98647&f=nhande&v=ESSENTIAL+MICROSOFT+OFFICE+2010</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href=" https://support.office.com/en-us/word"> https://support.office.com/en-us/word</a> |
Thông tin quan hệ | Tham khảo bổ sung |
856 42 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://support.office.com/en-us/access">https://support.office.com/en-us/access</a> |
Thông tin quan hệ | Tham khảo bổ sung |
856 42 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://support.office.com/en-us/excel">https://support.office.com/en-us/excel</a> |
Thông tin quan hệ | Tham khảo bổ sung |
856 42 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://support.office.com/en-us/powerpoint">https://support.office.com/en-us/powerpoint</a> |
Thông tin quan hệ | Tham khảo bổ sung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INT1004 |
Tên học phần | Tin học cơ sở 2 |
-- | Introduction to Informatics 2 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INT1004 |
Tên học phần | Tin học cơ sở 2 |
-- | Introduction to Informatics 2 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INT1004 |
Tên học phần | Tin học cơ sở 2 |
-- | Introduction to Informatics 2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 09/01/2020 | 4 | 13 | 005.5 SEL 2011 | TVB.1/00583 | 04/04/2023 | 14/03/2023 | 09/01/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.5 SHE 2011 | TVB.1/00584 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.5 SHE 2011 | TVB.1/00585 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.5 SHE 2011 | TVB.1/00586 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.5 SHE 2011 | TVB.1/00587 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.5 SHE 2011 | TVB.1/00588 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.5 SHE 2011 | TVB.1/00589 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.5 SHE 2011 | TVB.1/00590 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.5 SHE 2011 | TVB.1/00591 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.5 SHE 2011 | TVB.1/00592 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.5 SHE 2011 | TVB.1/00593 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo |